Đặc điểm nhân cách là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Đặc điểm nhân cách là những khuynh hướng tâm lý ổn định theo thời gian, phản ánh cách cá nhân suy nghĩ, cảm nhận và hành xử trong nhiều bối cảnh. Khái niệm này khác với trạng thái tạm thời, mang tính dự đoán hành vi lâu dài và được đo lường bằng các mô hình như Big Five trong tâm lý học hiện đại.

Giới thiệu

Đặc điểm nhân cách là những khuynh hướng tâm lý ổn định theo thời gian, phản ánh cách cá nhân cảm nhận, suy nghĩ và hành xử trong nhiều bối cảnh khác nhau. Chúng tạo nên sự khác biệt cá nhân và được coi là cấu phần nền tảng trong việc hiểu hành vi con người. Nhân cách không chỉ ảnh hưởng đến cách một người phản ứng với thế giới mà còn liên quan mật thiết đến sức khỏe tâm thần, các mối quan hệ xã hội và thành công nghề nghiệp.

Trong tâm lý học hiện đại, đặc điểm nhân cách được nghiên cứu như các biến số có thể đo lường, dự đoán được và có tính ổn định tương đối. Khác với trạng thái tâm lý tạm thời, đặc điểm nhân cách có thể duy trì trong nhiều năm, dù vẫn có khả năng biến đổi dần theo trải nghiệm sống. Các nhà tâm lý học sử dụng nhiều mô hình lý thuyết và công cụ đo lường để phân tích cấu trúc nhân cách một cách khách quan, khoa học và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.

Đặc điểm nhân cách là chủ đề trọng tâm trong tâm lý học nhân cách, kết hợp giữa phương pháp thực nghiệm, thống kê và lâm sàng để mô tả sự đa dạng và phức tạp trong hành vi con người. Việc nhận diện và phân tích các đặc điểm này giúp cá nhân phát triển tự nhận thức, nhà trị liệu xây dựng kế hoạch điều trị, và doanh nghiệp tối ưu hóa tuyển dụng và quản trị nhân lực.

Khái niệm và phân biệt với khái niệm liên quan

Đặc điểm nhân cách khác biệt rõ với các khái niệm như trạng thái tâm lý (states), khí chất (temperament) và rối loạn nhân cách (personality disorders). Trong khi trạng thái chỉ phản ánh cảm xúc hoặc hành vi tạm thời dưới ảnh hưởng của tình huống cụ thể, đặc điểm nhân cách là khuynh hướng ổn định và có thể dự đoán được hành vi trong nhiều tình huống tương tự. Ví dụ, một người có đặc điểm hướng ngoại sẽ có xu hướng tìm kiếm tương tác xã hội ở nhiều bối cảnh khác nhau, chứ không chỉ trong một tình huống nhất định.

Khí chất thường được coi là nền tảng sinh học của nhân cách, hình thành từ sớm và có yếu tố di truyền mạnh, ví dụ như tính dễ bị kích thích hay khả năng tự điều chỉnh cảm xúc. Trong khi đó, đặc điểm nhân cách bao gồm cả ảnh hưởng của môi trường, học tập và trải nghiệm cá nhân. Về mặt chẩn đoán, rối loạn nhân cách là các biểu hiện cực đoan, không thích nghi, gây rối loạn chức năng xã hội hoặc suy giảm chất lượng sống, phân loại theo các tiêu chí cụ thể trong DSM-5 hoặc ICD-11.

Bảng sau giúp phân biệt một số khái niệm liên quan đến nhân cách:

Khái niệmĐặc điểm chínhTính ổn địnhVí dụ
Trạng tháiPhản ứng tức thời, mang tính ngắn hạnThấpCảm thấy lo lắng trước bài thuyết trình
Khí chấtKhả năng cảm xúc, sinh học bẩm sinhRất caoDễ bị kích thích, khó làm dịu
Đặc điểm nhân cáchKhuynh hướng hành vi ổn địnhTrung bình – caoTận tâm, hướng ngoại
Rối loạn nhân cáchHành vi lệch chuẩn, gây rối chức năngRất cao (khi không điều trị)Rối loạn nhân cách ái kỷ

Lịch sử phát triển lý thuyết nhân cách

Khái niệm nhân cách đã được thảo luận từ thời Hy Lạp cổ đại, với mô hình bốn thể dịch của Hippocrates và Galen mô tả sự chi phối của dịch thể trong cơ thể đối với khí chất và hành vi. Sang thế kỷ XX, các nhà tâm lý học như Carl Jung và Sigmund Freud đã phát triển các mô hình phân loại nhân cách dựa trên cấu trúc tâm trí và động lực vô thức. Dù còn nhiều tranh cãi, các lý thuyết này mở đầu cho xu hướng nghiên cứu nhân cách như một thực thể khoa học có thể phân tích.

Raymond Cattell là người đầu tiên sử dụng kỹ thuật phân tích nhân tố để xác định các yếu tố cấu thành nhân cách, đề xuất 16 yếu tố cốt lõi trong bảng 16PF. Hans Eysenck sau đó đưa ra mô hình ba chiều (PEN: Psychoticism, Extraversion, Neuroticism) và nhấn mạnh nền tảng sinh học của nhân cách. Tuy nhiên, bước ngoặt lớn nhất đến từ mô hình Big Five (Ngũ đại nhân cách) dựa trên nghiên cứu thống kê quy mô lớn và được xem là chuẩn mực trong nghiên cứu nhân cách hiện nay.

Các giai đoạn chính trong tiến trình phát triển lý thuyết nhân cách:

  • Cổ điển: Hippocrates, Galen – Thuyết thể dịch
  • Phân tâm học: Freud, Jung – Vô thức và động lực bên trong
  • Định lượng: Allport, Cattell, Eysenck – Đặc điểm đo lường được
  • Hiện đại: Big Five, HEXACO – Nghiên cứu thực nghiệm và đa văn hóa

Mô hình Big Five và các yếu tố đặc trưng

Mô hình Big Five là kết quả tổng hợp từ nhiều nghiên cứu phân tích nhân tố trên các bộ dữ liệu lớn, xác định năm yếu tố cơ bản của nhân cách. Mô hình này được công nhận rộng rãi trong tâm lý học thực nghiệm và có giá trị dự đoán cao đối với hành vi cá nhân trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, nghề nghiệp và y tế.

Năm yếu tố trong mô hình Big Five gồm:

  • Openness (Tính cởi mở): mức độ sáng tạo, tò mò, tưởng tượng và nhạy cảm với cái đẹp
  • Conscientiousness (Tính tận tâm): xu hướng tổ chức, kiểm soát hành vi và định hướng mục tiêu
  • Extraversion (Tính hướng ngoại): nhu cầu kích thích xã hội, năng lượng và biểu lộ cảm xúc
  • Agreeableness (Tính dễ chịu): lòng vị tha, hợp tác, niềm tin vào người khác
  • Neuroticism (Tính bất ổn cảm xúc): mức độ dễ bị lo âu, buồn bã và phản ứng tiêu cực

Các yếu tố này có thể đo lường bằng công cụ như NEO-PI-R hoặc Big Five Inventory (BFI). Bảng sau mô tả đặc điểm mỗi yếu tố theo hai thái cực:

Yếu tốThấpCao
OpennessThực tế, truyền thốngSáng tạo, thích đổi mới
ConscientiousnessThiếu tổ chức, bất cẩnCó trách nhiệm, kỷ luật
ExtraversionTrầm lặng, kín đáoHòa đồng, hoạt bát
AgreeablenessHoài nghi, cạnh tranhThân thiện, dễ hợp tác
NeuroticismỔn định cảm xúcDễ lo âu, dễ tổn thương

Đo lường đặc điểm nhân cách

Đặc điểm nhân cách được đánh giá thông qua nhiều công cụ tâm lý học đã được chuẩn hóa. Các phương pháp phổ biến nhất bao gồm thang đo tự báo cáo (self-report inventories), đánh giá từ người khác (observer ratings), và phỏng vấn bán cấu trúc trong môi trường lâm sàng. Mỗi phương pháp đều có ưu điểm và giới hạn riêng, và việc lựa chọn công cụ phụ thuộc vào mục đích nghiên cứu, độ tin cậy mong muốn và đối tượng khảo sát.

Trong nghiên cứu quy mô lớn, các công cụ tự báo cáo như Big Five Inventory (BFI), NEO-PI-R và IPIP-NEO thường được ưu tiên nhờ khả năng đo lường nhanh, tiết kiệm chi phí và dễ phân tích thống kê. Các công cụ này yêu cầu người trả lời đánh giá mức độ đồng thuận với các phát biểu mô tả hành vi hoặc cảm xúc điển hình. Điểm số được quy đổi thành các mức độ đặc điểm nhân cách trên phổ liên tục, thay vì phân loại cứng nhắc.

Một số công cụ đo lường phổ biến:

  • IPIP-NEO: sử dụng mục miễn phí, phù hợp với nghiên cứu học thuật
  • BFI (Big Five Inventory): gồm 44 câu hỏi, độ tin cậy nội tại từ 0.75–0.90
  • MMPI-2: chủ yếu dùng trong tâm lý học lâm sàng để phát hiện rối loạn

Tính ổn định của các công cụ này được đo bằng hệ số Cronbach’s alpha, phản ánh độ nhất quán nội tại. Giá trị thường được chấp nhận là: 0.70α0.900.70 \leq \alpha \leq 0.90, trong đó càng gần 1 thì độ tin cậy càng cao. Ngoài ra, độ giá trị xây dựng và độ giá trị tiên đoán cũng là tiêu chí đánh giá chất lượng của thang đo nhân cách.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hình thành nhân cách

Đặc điểm nhân cách không phải là kết quả của một yếu tố đơn lẻ mà là sự tương tác giữa yếu tố sinh học, di truyền, môi trường và kinh nghiệm cá nhân. Nghiên cứu di truyền học hành vi cho thấy tỷ lệ di truyền (heritability) của các đặc điểm nhân cách dao động từ 40% đến 60%, tùy theo từng yếu tố và phương pháp đánh giá.

Các nghiên cứu sinh đôi chỉ ra rằng ngay cả khi sống trong môi trường khác nhau, các cặp song sinh cùng trứng vẫn có mức độ tương đồng cao về đặc điểm nhân cách. Điều này củng cố vai trò của gene, nhưng cũng cho thấy môi trường vẫn đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là:

  • Môi trường gia đình: cách nuôi dạy, phong cách gắn bó, hình mẫu cha mẹ
  • Ảnh hưởng văn hóa – xã hội: giá trị cộng đồng, chuẩn mực xã hội, vai trò giới tính
  • Trải nghiệm sống: sang chấn thời thơ ấu, mất mát, thành công hoặc thất bại cá nhân

Tương tác gene – môi trường còn cho thấy gene không hoạt động độc lập mà có thể bị kích hoạt hoặc ức chế bởi trải nghiệm sống. Ví dụ, gene liên quan đến điều hòa dopamine có thể ảnh hưởng đến hướng ngoại, nhưng chỉ biểu hiện rõ khi người đó được sống trong môi trường xã hội cởi mở.

Vai trò của đặc điểm nhân cách trong đời sống

Đặc điểm nhân cách không chỉ là mô tả tâm lý học mà còn có khả năng dự đoán kết quả trong nhiều lĩnh vực quan trọng của đời sống. Các nghiên cứu meta phân tích cho thấy một số đặc điểm có liên hệ mạnh mẽ với các chỉ số thành công cá nhân và xã hội.

Ví dụ:

  • Tận tâm (Conscientiousness): dự đoán thành tích học tập, hiệu suất công việc, sức khỏe thể chất tốt và tuổi thọ cao
  • Hướng ngoại (Extraversion): liên quan đến mức độ hài lòng với cuộc sống, mức độ tham gia xã hội cao
  • Bất ổn cảm xúc (Neuroticism): là yếu tố nguy cơ đối với lo âu, trầm cảm và rối loạn liên quan đến stress

Các đặc điểm nhân cách cũng ảnh hưởng đến hành vi sức khỏe. Người có mức tận tâm cao thường ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, ít hút thuốc và tuân thủ điều trị tốt hơn. Trong khi đó, người có điểm cao về hướng ngoại có xu hướng dễ bị lôi kéo vào hành vi mạo hiểm, nhưng cũng có khả năng phục hồi tinh thần tốt sau khủng hoảng.

Thay đổi và ổn định của nhân cách theo thời gian

Mặc dù đặc điểm nhân cách có tính ổn định tương đối, nghiên cứu dọc theo thời gian cho thấy chúng vẫn có thể thay đổi theo tuổi tác, trải nghiệm sống và sự trưởng thành cá nhân. Mức độ ổn định cao nhất thường được ghi nhận trong độ tuổi 30–50, sau đó có xu hướng giảm nhẹ ở tuổi già.

Một số xu hướng thay đổi phổ biến:

  • Tăng tận tâm và dễ chịu theo tuổi trưởng thành
  • Giảm bất ổn cảm xúc và hướng ngoại sau tuổi 60
  • Giữ mức tương đối ổn định với tính cởi mở nếu không có biến cố lớn

Can thiệp tâm lý, thiền định, liệu pháp hành vi – nhận thức và trải nghiệm ý nghĩa có thể làm thay đổi một số đặc điểm nhân cách theo hướng tích cực. Ví dụ, liệu pháp dựa trên chánh niệm được chứng minh có thể giảm điểm bất ổn cảm xúc và tăng tính chấp nhận bản thân.

Ứng dụng trong tâm lý học và các lĩnh vực khác

Kiến thức về đặc điểm nhân cách được ứng dụng rộng rãi trong thực hành tâm lý học, quản trị, giáo dục và y học. Trong trị liệu tâm lý, đánh giá nhân cách giúp xây dựng kế hoạch điều trị cá nhân hóa và dự đoán đáp ứng điều trị. Trong lĩnh vực tuyển dụng, các bài kiểm tra nhân cách giúp nhà tuyển dụng đánh giá độ phù hợp của ứng viên với văn hóa doanh nghiệp và vị trí công việc.

Các ứng dụng cụ thể gồm:

  • Tham vấn học đường: xác định phong cách học tập, nhu cầu hỗ trợ cá nhân
  • Phát triển nhân sự: sử dụng nhân cách như chỉ số tiềm năng lãnh đạo
  • Can thiệp cộng đồng: thiết kế chương trình giáo dục phù hợp với đặc điểm văn hóa và cá nhân
  • Tâm lý y học: dự đoán mức độ tuân thủ điều trị và phục hồi sau bệnh mãn tính

Sự phát triển của các thuật toán học máy cũng mở ra khả năng phân tích đặc điểm nhân cách qua dữ liệu hành vi số, như văn bản mạng xã hội, lịch sử duyệt web hoặc dữ liệu thiết bị đeo tay. Tuy nhiên, điều này đặt ra các thách thức đạo đức và quyền riêng tư trong tương lai.

Tài liệu tham khảo

  1. PMC – Personality traits and health outcomes
  2. StatPearls – Personality Traits
  3. IPIP – International Personality Item Pool
  4. APA – Personality and Stress
  5. ScienceDirect – Stability and change in personality traits
  6. UC Berkeley – Big Five Inventory (BFI)

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đặc điểm nhân cách:

ĐẶC ĐIỂM NHÂN CÁCH BỆNH CỦA CO GIẬT CHỨC NĂNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 504 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Tìm hiểu đặc điểm lâm sàng và nhân cách ở bệnh nhân co giật chức năng. Phương pháp nghiên cứu: Phân tích về đặc điểm lâm sàng và nhân cách ở 51 bệnh nhân co giật chức năng được điều trị tại Khoa Tâm thần, Bệnh viện Quân y 103. Kết quả nghiên cứu: Lâm sàng của bệnh nhân co giật chức năng rất đa dạng và phong phú.  Một tỷ lệ cao bệnh nhân rối loạn phân ly có xu hướng nhân cách không ổ...... hiện toàn bộ
#Nhân cách bệnh #co giật chức năng
Đặc điểm nhân cách của thanh niên Việt Nam qua thang đo NEO - 60VN
Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn - Tập 4 Số 1 - Trang 23-33 - 2018
Bài viết này trình bày đặc điểm nhân cách của thanh niên Việt Nam qua thang đo NEO-60VN. Khách thể nghiên cứu gồm có 633 thanh niên tại 23 tỉnh thành phố trên cả nước. Độ tuổi trung bình của khách thể là 21,38. Kết quả nghiên cứu cho thấy đặc điểm hướng ngoại nổi trội nhất ở thanh niên. Nhiễu tâm là đặc điểm ít thấy nhất ở toàn bộ khách thể nghiên cứu. Kết quả cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa ...... hiện toàn bộ
#nhân cách #thang đo #thanh niên Việt Nam #NEO PI-R #NEO-60VN.
Đặc điểm tính cách của Kỹ sư xây dựng Việt Nam
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 7-11 - 2017
Nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và gia tăng năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Các doanh nghiệp xây dựng đang đối đầu với vấn đề sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực. Vì thế, nghiên cứu về đặc điểm tính cách của các kỹ sư xây dựng sẽ góp phần vào sự hiểu biết về đặc điểm cá nhân của kỹ sư, giúp các doanh nghiệp tuyển dụng và sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực. Bài báo này tập...... hiện toàn bộ
#đặc điểm tính cách #nguồn nhân lực #ngành công nghiệp xây dựng #doanh nghiệp xây dựng. #kỹ sư xây dựng
ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG RỐI LOẠN NHÂN CÁCH Ở NGƯỜI BỆNH RỐI LOẠN SỰ THÍCH ỨNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 520 Số 1A - 2022
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm lâm sàng rối loạn nhân cách ở người bệnh rối loạn sự thích ứng. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Mô tả cắt ngang người bệnh rối loạn sự thích ứng điều trị nội trú tại Viện sức khỏe tâm thần Quốc gia – Bệnh viện Bạch Mai từ tháng 8/2021 đến tháng 8/2022. Kết quả: Có 14 người bệnh có rối loạn nhân cách, chiếm 29.79%. Trong số các người bệnh có rối loạn nhân cách, có 6 ng...... hiện toàn bộ
#rối loạn nhân cách #rối loạn sự thích ứng
ĐẶC ĐIỂM TƯƠNG QUAN GIỮA CÁC DẠNG THỂ CHẤT Y HỌC CỔ TRUYỀN VÀ ĐẶC ĐIỂM NHÂN CÁCH TRÊN SINH VIÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN TẠI ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 520 Số 1B - 2023
Mục tiêu: nghiên cứu nhằm tìm mối tương quan giữa các dạng thể chất Y học cổ truyền và đặc điểm nhân cách trên sinh viên khoa Y học cổ truyền tại Đại học Y dược thành phố Hồ Chí Minh. Phương pháp nghiên cứu: nghiên cứu thực hiện trên 420 sinh viên ngành bác sỹ Y học cổ truyền tại Đại học Y dược thành phố Hồ Chí Minh, từ tháng 11/2021 đến tháng 05/2022. Dữ liệu được thu thập từ sinh viên bao gồm đặ...... hiện toàn bộ
#Thể chất Y học cổ truyền #nhân cách
Một đánh giá hệ thống về mối quan hệ giữa các đặc điểm chẩn đoán rối loạn nhân cách chống xã hội, rối loạn nhân cách biên giới và rối loạn nhân cách narcissistic với nguy cơ bạo lực đối với người khác trong mẫu lâm sàng và pháp y Dịch bởi AI
Borderline Personality Disorder and Emotion Dysregulation - Tập 3 - Trang 1-12 - 2016
Các đánh giá rủi ro xác định sự hiện diện của chẩn đoán Rối loạn Nhân cách là yếu tố liên quan đến bạo lực trong tương lai. Hiện tại, các đánh giá rủi ro tập trung vào sự hiện diện của rối loạn này hơn là xác định các đặc điểm chính liên quan đến rủi ro. Các tìm kiếm hệ thống từ ba cơ sở dữ liệu đã được thực hiện từ tháng 1 năm 2000 đến tháng 8 năm 2014. Trong số 92.143, có 15 nghiên cứu đáp ứng t...... hiện toàn bộ
#rối loạn nhân cách #bạo lực #đánh giá rủi ro #triệu chứng chẩn đoán #nghiên cứu thực nghiệm
Vai trò của khả năng nhận thức và đặc điểm tính cách đối với nam và nữ trong kết quả đổi quà Dịch bởi AI
Experimental Economics - Tập 21 - Trang 650-672 - 2016
Chúng tôi xem xét vai trò của khả năng nhận thức và các đặc điểm tính cách trong một thí nghiệm trao đổi quà. Kiểm soát khả năng nhận thức và các đặc điểm tính cách, nam giới đề nghị mức lương cao hơn phụ nữ, và nam nữ có khả năng nhận thức cao hơn và có tính cách dễ chịu hơn theo thang điểm Big Five cũng đề nghị mức lương cao hơn. Nam giới thể hiện sự nỗ lực lớn hơn so với phụ nữ, và phản ứng với...... hiện toàn bộ
#khả năng nhận thức #đặc điểm tính cách #thí nghiệm trao đổi quà #giới tính #mức lương #nỗ lực
55. ĐẶC ĐIỂM TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI Ở NGƯỜI BỆNH VỊ THÀNH NIÊN CÓ HÀNH VI TỰ GÂY THƯƠNG TÍCH KHÔNG TỰ SÁT ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ TẠI VIỆN SỨC KHỎE TÂM THẦN
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 66 Số CĐ12-NCKH - Trang - 2025
Mục tiêu: Mô tả triệu chứng rối loạn nhân cách ranh giới ở người bệnh nội trú vị thành niên có hành vi tự gây thương tích không tự sát. Phương pháp: Mô tả cắt ngang 52 người bệnh nội trú vị thành niên có hành vi tự gây thương tích không tự sá...... hiện toàn bộ
#Hành vi tự gây thương tích không tự sát #rối loạn nhân cách ranh giới #thanh thiếu niên.
Một trường hợp "thỏa thuận tự tử" trong thời kỳ Covid-19 - góc nhìn tâm thần học Dịch bởi AI
BMC Psychiatry - Tập 22 - Trang 1-8 - 2022
"Thỏa thuận tự tử" là cái chết chung và được kích thích của hai cá nhân với đặc điểm thiết yếu và không thể tránh khỏi của sự đồng thuận lẫn nhau. Một trong những đối tác (thường là nam, người chiếm ưu thế trong mối quan hệ) thường sẽ khởi xướng hành động và trong hầu hết các trường hợp, chính là người thực hiện nó. Các đặc điểm tâm lý học chưa được chẩn đoán hoặc các đặc điểm ngưỡng triệu chứng l...... hiện toàn bộ
#thỏa thuận tự tử #đại dịch COVID-19 #đặc điểm tâm lý #dễ bị tổn thương #nhân cách nhóm B
ĐẶC ĐIỂM RỐI LOẠN NHÂN CÁCH Ở NGƯỜI BỆNH RỐI LOẠN TÂM THẦN VÀ HÀNH VI DO SỬ DỤNG RƯỢU
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 519 Số 1 - 2022
Mục tiêu : Mô tả một số đặc điểm rối loạn nhân cách ở người bệnh rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu, điều trị tại Viện Sức khỏe Tâm thần, Bệnh viện Bạch Mai. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu : Mô tả cắt ngang, bao gồm người bệnh được chẩn đoán Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu theo ICD 10 điều trị nội trú tại Viện Sức khỏe Tâm thần- Bệnh viện Bạch Mai từ tháng 8/2021 đến 8/...... hiện toàn bộ
#Rối loạn nhân cách #rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu #tính bốc đồng
Tổng số: 16   
  • 1
  • 2